Điện thoại (0236) 3836155 / (0236) 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | 2021-0011/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Nhơn Hưng, An Nhơn | Khu vực Hòa Cư, Phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 17/05/2021 | 17/05/2024 | hủy bỏ | |
162 | 2021-0005/VietGAP | 01.13 | Công ty Cổ phần Nông nghiệp xanh Bình Định | Lô B2-B3 Cụm công nghiệp gò Mít, khu phố An Hòa, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Măng tây xanh, rau ăn lá, hành củ, ớt, gừng củ. | TCVN 11892-1:2017 | 19/04/2021 | 19/04/2024 | hủy bỏ | |
163 | 2021-0006/VietGAP | 01.13, 01.22 | Công ty TNHH Niinuma Tomofarm | Số 8A, hẻm 173/63/17 Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam. | Rau ăn lá, rau ăn quả, rau ăn thân, rau ăn củ, phúc bồn tử, sung mỹ, việt quất. | TCVN 11892-1:2017 | 29/04/2021 | 29/04/2024 | hủy bỏ | |
164 | 2020-0004/VietGAP | 01.13 | Công ty TNHH Phú Hải | 204 Hoàng Văn Thụ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Cam, quýt, bưởi. | TCVN 11892-1:2017 | 05/03/2020 | 05/03/2023 | hết hiệu lực | |
165 | 2019-0012/VietGAP | 01.13 | Công ty TNHH Viết Hiền | Khối 1, phường Tân Hòa, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Rau ăn quả | TCVN 11892-1:2017 | 02/10/2019 | 02/10/2022 | hết hiệu lực | |
166 | 2019-0003/VietGAP | 01.13 | Tổ hợp tác Thắng Lợi | Tổ 4, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Rau ăn lá, ăn củ, ăn quả, ăn thân các loại | TCVN 11892-1:2017 | 18/04/2019 | 18/04/2022 | hết hiệu lực | |
167 | 2021-0010/VietGAP | 01.12 | Công ty TNHH Nông lâm nghiệp TBT | 135 Chu Văn An, phường Nghĩa lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Lúa | TCVN 11892-1:2017 | 17/05/2021 | 17/05/2024 | duy trì | |
168 | 2018-0007/VietGAP | 01.13 | Công ty Cổ phẩn Thực phẩm Xanh Đông Dương | 398 Trần Hưng Đạo, thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | Rau củ, rau quả | TCVN 11892-1:2017 | 23/05/2018 | 23/05/2021 | hủy bỏ | |
169 | 2020-0052/VietGAP | 01.13 | Tổ hợp tác rau an toàn Thảo Nguyên | 31 Cao Bá Quát, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Rau ăn lá, rau ăn củ, rau ăn quả | TCVN 11892-1:2017 | 23/12/2020 | 23/12/2023 | hủy bỏ | |
170 | 2020-0031/VietGAP | 01.13 | Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Cẩm Hà | Thôn Trảng Suối, xã Cẩm Hà, thành phố Hội An | Rau ăn lá, rau gia vị | TCVN 11892-1:2017 | 22/10/2020 | 22/10/2023 | hủy bỏ |