Điện thoại (0236) 3836155 / (0236) 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | 2022-0006/VietGAP | 01.13 | Nhóm 01 sản xuất rau an toàn Phước Sơn, Tuy Phước | Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ | |
162 | 2022-0005/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất rau an toàn Cát Tường, Phù Cát | Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ | |
163 | 2022-0004/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn phường Tam Quan Nam, Hoài Nhơn | Khu phố Cửu Lợi Đông, phường Tam Quan Nam, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ | |
164 | 2022-0003/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn phường Tam Quan, Hoài Nhơn | Khu phố 1, phường Tam Quan, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ | |
165 | 2022-0002/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất rau an toàn phường Bình Định, An Nhơn | Khu phố Kim Châu, phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ | |
166 | 2022-0001/CN-QMS | 20.15 | Công ty Cổ phần Bông Tây Nguyên | 566 Lê Duẩn, phường Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | 20/04/2022 | 19/04/2025 | duy trì | |
167 | 2022-0004/CN-HACCP | C IV | Công ty TNHH Nông lâm nghiệp TBT | 135 Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất, chế biến và cung ứng các sản phẩm từ gạo | CXC 1-1969, Rev.2020 | 20/04/2022 | 19/04/2025 | duy trì | |
168 | 2022-0002/CN-HACCP | CIV | Công ty TNHH Thịnh Phát Danh Trà | 08D Lê Lai, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 08/04/2022 | 07/04/2025 | hết hiệu lực | |
169 | 2022-0001/CN-HACCP | CI | Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thủy Sản Huế | 86 Nguyễn Gia Thiều, phường Phú Hậu, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất thực phẩm thủy sản | CXC 1-1969, Rev.2020 | 08/04/2022 | 07/04/2025 | duy trì | |
170 | 2022-0001/VietGAP | 01.47 | Trại gà Trằm Ri - Công ty TNHH Một thành viên Clean | Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | gà thịt (giống Ri lai) | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10/11/2015 | 14/03/2022 | 14/03/2024 | đình chỉ |