Điện thoại (0236) 3836155 / (0236) 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
171 | 2020-0040/VietGAP | 01.12 | Vùng sản xuất Nếp cái hoa vàng | Thôn Đăk No, xã Ngọk Tụ, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | Nếp cái hoa vàng | TCVN 11892-1:2017 | 27/11/2020 | 27/11/2023 | hủy bỏ | |
172 | 2020-0029/VietGAP | 01.28 | Công ty TNHH Cao dược liệu Định Sơn Mai Thị Thủy | Thôn Định Sơn, xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cà gai leo | TCVN 11892-1:2017 | 28/09/2020 | 28/09/2023 | hủy bỏ | |
173 | 2020-0043/VietGAP | 01.13, 01.28 | Hợp tác xã Phượng Hoàng Tân Cảnh | Thôn 2, xã Tân Cảnh, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum | Rau má, diếp cá, quế, cà phê, sả, chanh, khổ qua rừng, lạc tiên, đinh lăng, quả nhàu, sâm dây | TCVN 11892-1:2017 | 07/12/2020 | 07/12/2023 | hủy bỏ | |
174 | 2020-0046/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích 2 sản xuất Rau an toàn phường Tam Quan Nam, Hoài Nhơn | Khu phố Trung Hóa, phường Tam Quan Nam, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 15/12/2020 | 15/12/2023 | hủy bỏ | |
175 | 2020-0045/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn | Xã Hoài Châu Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 15/12/2020 | 15/12/2023 | hủy bỏ | |
176 | 2020-0033/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích 2 sản xuất Rau an toàn thị trấn Ngô Mây, Phù Cát | Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 05/11/2020 | 05/11/2023 | hủy bỏ | |
177 | 2020-0032/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Cát Tiến, Phù Cát | Thôn Phú Hậu, xã Cát Tiến, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 05/11/2020 | 05/11/2023 | hủy bỏ | |
178 | 2020-0030/VietGAP | 01.12 | Công ty TNHH MTV Giống Cây trồng Quảng Bình | 587 Lý Thường Kiệt, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | Lúa | TCVN 11892-1:2017 | 28/09/2020 | 28/09/2023 | hủy bỏ | |
179 | 2021-0013/VietGAP | 01.13, 01.22 | Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Nông sản Phong Thúy | Tổ 27 Lê Hồng Phong, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | Rau ăn lá, ăn bông, ăn củ, ăn quả, cây ăn quả | TCVN 11892-1:2017 | 10/08/2021 | 09/08/2024 | duy trì | |
180 | 2020-0048/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Mỹ Phong, Phù Mỹ | thôn Phú Đức, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 15/12/2020 | 15/12/2023 | hủy bỏ |