Điện thoại: 0236 3836155 | 0236 3836761
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
171 | 2022-0008/CN-HACCP | CI | Công ty TNHH Thủy sản An Hải | Lô B4.03 Khu A, Khu công nghiệp Nhơn Hội, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thực phẩm thủy sản | CFR Title 21 Part 123 | 16/05/2022 | 15/05/2025 | duy trì | |
172 | 2022-0007/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định | Số 02D Trần Hưng Đạo, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thực phẩm thủy sản | CFR Title 21 Part 123 | 16/05/2022 | 15/05/2025 | duy trì | |
173 | 2022-0006/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định | Số 02D Trần Hưng Đạo, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thực phẩm thủy sản | CXC 1-1969, Rev.2020 | 16/05/2022 | 15/05/2025 | duy trì | |
174 | 2023-0001/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn | 04 đường Phan Chu Trinh, thành phố Quy nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm thủy sản | CXC 1-1969, Rev.2020 | 17/02/2023 | 16/02/2026 | chứng nhận lại | |
175 | 2022-0011/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Ân Thạnh, Hoài Ân | Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ | |
176 | 2022-0010/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ | |
177 | 2022-0009/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Bình Tường, Tây Sơn | Xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ | |
178 | 2022-0008/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Tây Giang, Tây Sơn | Thôn Hữu Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ | |
179 | 2022-0007/VietGAP | 01.13 | Nhóm 02 sản xuất rau an toàn Phước Sơn, Tuy Phước | Thôn Xuân Phương, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ | |
180 | 2022-0006/VietGAP | 01.13 | Nhóm 01 sản xuất rau an toàn Phước Sơn, Tuy Phước | Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | hủy bỏ |