Điện thoại (0236) 3836155 / (0236) 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
191 | 2020-0001/CN-QMS | 20.15 | Công ty TNHH MTV phân bón Tây Nguyên | KCN Hòa Phú, xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ | ISO 9001:2015 | 10/06/2020 | 10/06/2023 | hết hiệu lực | |
192 | 2018-0004/CN-QMS | 10.20 | Công ty Cổ Phần Thủy sản Bình Định | số 02D Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thực phẩm thủy sản | ISO 9001:2015 | 30/07/2018 | 30/10/2021 | hết hiệu lực | |
193 | 2021-0001/CN-QMS | 10.20 | Công ty TNHH Thực Phẩm Quang Hiếu | Lô 2, KCN Điện Nam – Điện Ngọc, Xã Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam | Sản xuất thực phẩm thủy sản | ISO 9001:2015 | 17/04/2021 | 16/04/2024 | duy trì | |
194 | 2018-0005/CN-QMS | 20.15 | Công ty TNHH Phân bón Hồng Lam | 112 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | 27/10/2018 | 27/10/2021 | hết hiệu lực | |
195 | 2020-0003/ORGANIC | 01.12 | Tổ hợp tác Tôm – Lúa Ấp Cạnh Đền 1 | Ấp Cạnh Đền 1, xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang | Lúa | TCVN 11041-2:2017 | 21/12/2020 | 21/12/2022 | hủy bỏ | |
196 | 2020-0002/ORGANIC | 01.12 | Tổ hợp tác Lúa – Cá Minh Thượng B | Ấp Minh Thượng B, xã Minh Thuận, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | Lúa | TCVN 11041-2:2017 | 21/12/2020 | 21/12/2022 | hủy bỏ | |
197 | 2020-0001/ORGANIC | 01.12 | Hợp tác xã Nông nghiệp Bào Trâm | Ấp Bào Trâm, xã Nam Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang | Lúa | TCVN 11041-2:2017 | 21/12/2020 | 21/12/2022 | hủy bỏ | |
198 | 2021-0007/VietGAP | 01.13 | Hộ kinh doanh Hạ Nhiên Farm | Tổ 3, thôn Vĩnh Xuân, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Rau ăn lá, rau ăn thân, rau ăn quản | TCVN 11892-1:2017 | 10/05/2021 | 09/05/2024 | hủy bỏ | |
199 | 2021-0012/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 17/05/2021 | 17/05/2024 | hủy bỏ | |
200 | 2021-0011/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Nhơn Hưng, An Nhơn | Khu vực Hòa Cư, Phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 17/05/2021 | 17/05/2024 | hủy bỏ |