Điện thoại 0236 3836155 - 0236 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
131 | 2020-0009/CN-HACCP | CIV | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Kim Phương (Tùng Phương – Du Ký) | 25 – 33 Cao Bá Quát, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | Sản xuất thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 22/10/2020 | 22/10/2023 | duy trì | |
132 | 2020-0003/CN-HACCP | CII, CIII | Cơ sở Ngọc Tuấn | 85/30 Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 06/03/2020 | 06/03/2023 | duy trì | |
133 | 2019-0022/CN-HACCP | CIV | Công ty TNHH Sinh Học Sạch | 48 Võ Trường Toản, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Sản xuất thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 18/12/2019 | 18/12/2022 | duy trì | |
134 | 2019-0021/CN-HACCP | CIV | Công ty TNHH Một thành viên Lao Bảo Electronics | Khóm Tây Chín, thị Trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Sản xuất thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 18/12/2019 | 18/08/2022 | duy trì | |
135 | 2019-0020/CN-HACCP | CIV | Công ty TNHH Một thành viên Thùy Dung Gia Lai | 459 Lê Thánh Tôn, phường Hội Phú, thành phố Plieku, tỉnh Gia Lai | Sản xuất cà phê | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 18/12/2019 | 18/12/2022 | duy trì | |
136 | 2019-0015/CN-HACCP | CIV | Công ty Cổ Phần Chè Bàu Cạn | Km 188, Quốc lộ 19, xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai | Chế biến trà, cà phê | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 24/10/2019 | 24/10/2022 | duy trì | |
137 | 2019-0014/CN-HACCP | CI, CII | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tâm Tuấn Phát | 171 Bàu Cát 1, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | Sơ chế, đóng gói thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 06/09/2019 | 06/09/2022 | duy trì | |
138 | 2019-0013/CN-HACCP | CIV | Hộ kinh doanh Yến Tuyết | 164 Bàu Cát 1, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | Sơ chế, đóng gói gạo | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 06/09/2019 | 06/09/2022 | duy trì | |
139 | 2019-0009/HACCP | DI | Công ty TNHH Dịch vụ và Sản xuất Tam Phát | Thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | Sản xuất bột cá | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 05/08/2019 | 05/08/2022 | duy trì | |
140 | 2018-0008/CN-HACCP | CI | Doanh nghiệp tư nhân chăn nuôi Quốc Ký | 42 Lô U, Cư xá Phú Lâm D, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh | Giết mổ heo sữa | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 12/12/2018 | 12/12/2021 | duy trì |