Điện thoại (0236) 3836155 / (0236) 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
131 | 2022-0001/VietGAP | 01.47 | Trại gà Trằm Ri - Công ty TNHH Một thành viên Clean | Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | gà thịt (giống Ri lai) | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10/11/2015 | 14/03/2022 | 14/03/2024 | đình chỉ | |
132 | 2022-0001/CN-FSMS | CI&CIII | Công ty TNHH Đông Phương | Lô 3, KCN Điện Nam - Điện Ngọc, phường Điện Nam Bắc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất thực phẩm thuỷ sản | ISO 22000:2018 | 28/02/2022 | 28/02/2025 | duy trì | |
133 | 2021-0015/VietGAP | 01.13 | TT Phân Phối Thực Phẩm Tươi Sống thuộc Liên Hiệp Hợp Tác Xã Thương Mại TP.Hồ Chí Minh (Saigon CO.OP) | Lô 97+105, 98+106 Đường số 3, KCN Sóng Thần, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Rau ăn lá, ăn củ, ăn quả tươi | TCVN 11892-1:2017 | 15/12/2021 | 14/12/2024 | duy trì | |
134 | 2021-0012/CN-HACCP | CI | HKD Cơ sở thủy sản Lê Thành | C7/27E12 Phạm Hùng, ấp 4A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh | Sản xuất thực phẩm | CXC 1-1969, Rev.2020 | 12/12/2021 | 11/12/2024 | duy trì | |
135 | 2021-0011/CN-HACCP | CI | Chi nhánh Công ty TNHH Thanh An | Lô L5, đường số 3, KCN Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi | Sản xuất thực phẩm thủy sản | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969, Rev.2003) | 24/11/2021 | 23/11/2024 | duy trì | |
136 | 2021-0003/CN-QMS | 20.15 | Công ty TNHH phân bón Hồng Lam | 112 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | Sản xuất phân bón | ISO 9001:2015 | 27/10/2021 | 27/10/2024 | duy trì | |
137 | 2021-0014/VietGAP | 01.22 | Nhóm hộ nông dân tham gia mô hình quy trình chứng nhận VietGAP Xoài Cát Phù Cát | Thôn Tân Hóa Nam, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 | 03/11/2021 | 03/11/2024 | duy trì | |
138 | 2021-0010/CN-HACCP | CI | Cơ sở giết mổ gia cầm Nguyễn Hoàng Minh Long (Cơ sở Thuận Trường) | Ấp Thuận Trường, xã Sông Thao, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Giết mổ gia cầm | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 04/11/2021 | 04/11/2024 | giám sát chuyển đổi | |
139 | 2020-0054/VietGAP | 01.47 | Tổ hợp tác chăn nuôi gà Cùa Cam Lộ | Khu phố 2, thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Gà thịt | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10/11/2015 | 20/12/2020 | 20/12/2022 | hủy bỏ | |
140 | 2021-0002/VietGAP | 01.46 | Trang trại chăn nuôi Bùi Thị Ngọc Trang | Thôn Phú Xuân, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. | Heo thịt | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10/11/2015 | 05/01/2021 | 05/01/2023 | hủy bỏ |