Điện thoại: 0236 3836155 | 0236 3836761
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2024-0008/CN-HACCP | CI; CIII; CIV | Công ty TNHH Thủy sản Lê Thành | C7/27 E12 Phạm Hùng, ấp 4A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất Thực phẩm | TCVN 5603:2023 (HACCP Codex 2020) | 21/06/2024 | 20/06/2027 | chứng nhận lại | |
2 | 2024-0010/VietGAP | 01.47 | Trại gà Nguyễn Thanh Phi Long 5 | Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Hoạt động chăn nuôi gà thịt | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN | 15/07/2024 | 14/07/2026 | chứng nhận lại | |
3 | 2024-0009/VietGAP | 01.47 | Trại gà Nguyễn Thanh Phi Long 2 | Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Hoạt động chăn nuôi gà thịt | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN | 15/07/2024 | 14/07/2026 | chứng nhận lại | |
4 | 2024-0008/VietGAP | 01.47 | Trại gà Nguyễn Thanh Phi Long 1 | Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Hoạt động chăn nuôi gà thịt | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN | 15/07/2024 | 14/07/2026 | chứng nhận lại | |
5 | 2024-0001/ORGANIC-CV | 01.12 | CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM NGHIỆP TBT | 135 Chu Văn An, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Trồng trọt, sơ chế và đóng gói gạo hữu cơ | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 & TCVN 11041-5:2018 | 15/07/2024 | 14/07/2025 | chứng nhận chuyển đổi | |
6 | 2024-0011/CN-HACCP | G | Chi nhánh Công ty Cổ phần ITL Logistics tại Miền Trung | Lô X11, đường 10B, KCN Hòa Khánh mở rộng, xã Hoà Liên, huyện Hoà Vang, TP. Đà Nẵng | Lưu trữ và bảo quản thực phẩm | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 08/07/2024 | 07/07/2027 | chứng nhận lần đầu | |
7 | 2024-0005/CN-FSMS | CII; CIII; CIV | Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Hoa Sen | Lô số 29-31 KCN Tân Tạo, Đường Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất thực phẩm | TCVN ISO 22000:2018 / ISO 22000:2018 | 08/07/2024 | 07/07/2027 | chứng nhận lần đầu | |
8 | 2024-0010/CN-HACCP | CI; CIII | CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM D&N | 01 Nguyễn Phục, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất thực phẩm thủy sản | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 28/06/2024 | 28/06/2026 | chứng nhận mở rộng | |
9 | 2024-0009/CN-HACCP | CII | Công ty TNHH Nhung Điệp Bình Dương | Số 256, Khu phố Bàu Lòng, thị trấn Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương | Sơ chế và đóng gói sầu riêng | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 28/06/2024 | 27/06/2027 | chứng nhận lần đầu | |
10 | 2024-0008/HACCP | CI; CIII; CIV | Công ty TNHH Thủy sản Lê Thành | C7/27 E12 Phạm Hùng, ấp 4A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh | Sản xuất thực phẩm | TCVN 5603:2023/ CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 21/06/2024 | 20/06/2027 | chứng nhận lại |