Điện thoại (0236) 3836155 / (0236) 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2024-0003/CN-HACCP | CIV | Nhà máy tinh bột Long Giang – Công ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Long Giang Thịnh | Thôn Lệ Kỳ 1, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | Sản xuất tinh bột | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 26/04/2024 | 30/03/2027 | chứng nhận lại | |
2 | 2024-0002/CN-FSMS | CI | Công ty TNHH Hải Thanh | KCN dịch vụ thủy sản Thọ Quang, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng, Việt | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm thủy sản | TCVN ISO 22000:2018 / ISO 22000:2018 | 22/04/2024 | 21/04/2027 | chứng nhận lại | |
3 | 2024-0002/CN_HACCP | CIV | Hợp tác xã nông nghiệp dịch vụ Bình Thuận | Thôn Thuận Hạnh, xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thực phẩm | CXC 1-1969, Rev.2020 | 12/03/2024 | 11/03/2027 | chứng nhận lần đầu | |
4 | 2024-0001/CN-HACCP | CI | Công Ty TNHH XNK Thủy Sản Phú Song Hường | 165 Nguyễn Sinh Cung, phường Phú Thượng, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Sản xuất thực phẩm thủy sản | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 07/02/2024 | 06/02/2027 | chứng nhận lần đầu | |
5 | 2024-0001/VietGAP | 01.25 | Công ty cổ phần Chè Bàu Cạn | Quốc lộ 19, xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai | Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 | 31/01/2024 | 30/01/2027 | chứng nhận lần đầu | |
6 | 2023-0005/ORGANIC-CV | 01.49 | CƠ SỞ NUÔI ONG DÚ AN NHIÊN | Thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang 2, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | Chăn nuôi, chế biến mật ong hữu cơ | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-3:2017 | 07/12/2023 | 06/12/2024 | chứng nhận chuyển đổi | |
7 | 2024-0001/CN-FSMS | CIV | Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tam Ba | 117 Trần Phú, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. | Sản xuất, chế biến cà phê | TCVN ISO 22000:2018/ ISO 22000:2018 | 02/01/2024 | 01/01/2027 | chứng nhận lần đầu | |
8 | 2023-0005/ORGANIC | 01.49 | CƠ SỞ NUÔI ONG DÚ AN NHIÊN | Thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang 2, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | Chăn nuôi, chế biến mật ong hữu cơ | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-3:2017 | 28/12/2023 | 27/12/2025 | chứng nhận lần đầu | |
9 | 2023-0022/VietGAP | 01.29 | Hợp tác xã Đức Dung | Thôn 8, xã Diên Bình, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum | Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 | 26/12/2023 | 25/12/2026 | chứng nhận lần đầu | |
10 | 2023-0006/ORGANIC | 01.49 | Hợp tác xã Mắc ca Nhân Hòa | Thôn 3, xã Kon Đào, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum | Trồng trọt, chế biến mắc ca hữu cơ | TCVN 11041-1:2017 & TCVN 11041-2:2017 | 26/12/2023 | 25/12/2025 | chứng nhận lần đầu |