Điện thoại 0236 3836155 - 0236 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2022-0017/VietGAP | 01.13 | Công ty TNHH Viết Hiền | Khối 1, phường Tân Hòa, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 03/10/2022 | 02/10/2025 | duy trì | |
22 | 2022-0021/CN-HACCP | CI | Chi nhánh Ninh Thuận – Công ty TNHH XNK Dalu Surimi | Thôn Lộc Sơn 3, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận | HACCP | U.S.FDA HACCP rules in 21 CFR part 123 (HACCP FDA) | 14/09/2022 | 13/09/2025 | duy trì | |
23 | 2022-0020/CN-HACCP | CI | Chi nhánh Ninh Thuận – Công ty TNHH XNK Dalu Surimi | Thôn Lộc Sơn 3, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 14/09/2022 | 13/09/2025 | duy trì | |
24 | 2022-0019/CN-HACCP | DI | Công ty TNHH Dịch vụ và Sản xuất Tam Phát | Thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 29/08/2022 | 04/08/2025 | duy trì | |
25 | 2022-0018/CN-HACCP | CII, CIII, CIV | Công ty Cổ phần Thực phẩm CJ Cầu Tre | 125/208 Lương Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 22/08/2022 | 30/08/2024 | duy trì | |
26 | 2022-0003/CN-QMS | 22.25 | Công ty Cổ phần Gia Nguyễn | Lô 45, Đường số 2, KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | ISO | TCVN ISO 9001:2015/ ISO 9001:2015 | 15/08/2022 | 15/08/2025 | duy trì | |
27 | 2022-0017/CN-HACCP | CI | Công Ty TNHH XNK DALU SURIMI | Thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | HACCP | U.S.FDA HACCP rules in 21 CFR part 123 (HACCP FDA) | 28/07/2022 | 27/07/2025 | duy trì | |
28 | 2022-0016/CN-HACCP | CI | Công Ty TNHH XNK DALU SURIMI | Thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 28/07/2022 | 27/07/2025 | duy trì | |
29 | 2022-0015/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần thực phẩm xuất nhập khẩu Lam Sơn | Đường Tây Sơn, phường Quang Trung, thành phố Quy nhơn, tỉnh Bình Định | HACCP | U.S.FDA HACCP rules in 21 CFR part 123 (HACCP FDA) | 28/07/2022 | 27/07/2025 | duy trì | |
30 | 2022-0014/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần thực phẩm xuất nhập khẩu Lam Sơn | Đường Tây Sơn, phường Quang Trung, thành phố Quy nhơn, tỉnh Bình Định | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 28/07/2022 | 27/07/2025 | duy trì |