Điện thoại: 0236 3836155 | 0236 3836761
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2024-0004/CN-FSMS | CI; CIII | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN MIỀN TRUNG | 01 Bùi Quốc Hưng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất thực phẩm thủy sản | TCVN ISO 22000:2018 / ISO 22000:2018 | 22/07/2024 | 21/07/2027 | chứng nhận lại | |
22 | 2024-0006/VietGAP | 01.22 | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Trường Tồn | KCN Phú Mỹ, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 Thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP) Phần 1: Trồng trọt. | 24/06/2024 | 08/12/2025 | giám sát chuyển đổi | |
23 | 2024-0007/CN-HACCP | CI | Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy sản Việt Vương | Lô 24, Đường số 2, KCN Quảng Phú, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Sản xuất thực phẩm thủy sản | TCVN 5603:2023 (HACCP Codex 2020) | 18/06/2024 | 17/06/2027 | chứng nhận lần đầu | |
24 | 2024-0005/VietGAP | 01.24 | Cơ sở sản xuất Lựu Peru Hữu Nghị | Ấp Tây Bình B, xã Vĩnh Chánh, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang | Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 | 24/05/2024 | 23/05/2027 | chứng nhận lần đầu | |
25 | 2024-0004/VietGAP | 01.13 | Hợp tác xã nông nghiệp Phước Hiệp | Thôn Giang Bắc, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 Thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP) Phần 1: Trồng trọt. | 20/05/2024 | 10/05/2027 | chứng nhận lại | |
26 | 2024-0003/VietGAP | 01.13 | Hợp tác xã nông nghiệp Thuận Nghĩa | Khối Thuận Nghĩa, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 Thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP) Phần 1: Trồng trọt. | 20/05/2024 | 10/05/2027 | chứng nhận lại | |
27 | 2024-0006/CN-HACCP | CI; CIV | Công ty TNHH Yến Quang | Số 13 đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thực phẩm | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 10/05/2024 | 04/02/2027 | chứng nhận lại | |
28 | 2024-0005/CN-HACCP | CI | Công ty TNHH MTV Thiên Mã | Lô C4 - 3, KCN Dịch vụ thủy sản Thọ Quang, đường Phạm Văn Xảo, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | Sản xuất thực phẩm thủy sản | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 12/04/2024 | 11/04/2027 | chứng nhận lại | |
29 | 2024-0003/CN-FSMS | CI; CIII | Công ty TNHH Thực phẩm Quang Hiếu | Lô 2, Khu công nghiệp Điện Nam – Điện Ngọc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất thực phẩm thủy sản | TCVN ISO 22000:2018 / ISO 22000:2018 | 17/04/2024 | 16/04/2027 | chứng nhận lại | |
30 | 2024-0001/CN-QMS | 10.20 | Công ty TNHH Thực phẩm Quang Hiếu | Lô 2, Khu công nghiệp Điện Nam – Điện Ngọc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Sản xuất thực phẩm thủy sản | TCVN ISO 9001:2015 / ISO 9001:2015 | 17/04/2024 | 16/04/2027 | chứng nhận lại |