Điện thoại: 0236 3836155 | 0236 3836761
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167-175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 2023-0002/ORGANIC | 01.29 | Công ty Cổ phần Chè Biển Hồ | Thôn 5, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai | Trồng trọt, chế biến chè hữu cơ | TCVN 11041-1:2017; TCVN 11041-2:2017 & TCVN 11041-6:2018 | 19/12/2023 | 18/12/2025 | chứng nhận lần đầu | |
42 | 2023-0002/ORGANIC-CV | 01.29 | Công ty Cổ phần Chè Biển Hồ | Thôn 5, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai | Trồng trọt, chế biến chè hữu cơ | TCVN 11041-1:2017; TCVN 11041-2:2017 & TCVN 11041-6:2018 | 13/11/2023 | 12/11/2024 | chứng nhận chuyển đổi | |
43 | 2023-0009/CN-FSMS | CIV | Hộ kinh doanh Phạm Tiến Dũng | Số 848 Hùng Vương, tổ dân phố 3, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai | Sơ chế, chế biến yến | TSVN ISO 22000:2018/ ISO 22000:2018 | 19/12/2023 | 18/12/2026 | chứng nhận lần đầu | |
44 | 2023-0020/CN-HACCP | CIV | Hộ kinh doanh Phạm Tiến Dũng | Số 848 Hùng Vương, tổ dân phố 3, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai | Sơ chế, chế biến yến | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 19/12/2023 | 18/12/2026 | chứng nhận lần đầu | |
45 | 2023-0019/CN-HACCP | CIV | Hợp tác xã Nông nghiệp và Dịch vụ Lam Anh | Thôn Tuơh Ktu, xã Glar, huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai | Sản xuất cà phê | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 18/12/2023 | 17/12/2026 | chứng nhận lần đầu | |
46 | 2023-0020/VietGAP | 01.22 | Công ty Cổ phần đầu tư nông nghiệp Sachi Farm | Nhà số 51, khu biệt thự Hồng Long, 15 Huỳnh Lan Khanh, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | VietGAP Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 | 06/11/2023 | 05/11/2026 | chứng nhận lần đầu | |
47 | 2023-0019/VietGAP | 01.22 | Hợp tác xã Sản xuất Nông lâm nghiệp và Thương mại Dịch vụ Sơn Bua | Thôn Mang Tà Bể, xã Sơn Bua, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | VietGAP Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 | 06/11/2023 | 05/11/2026 | chứng nhận lần đầu | |
48 | 2023-0018/VietGAP | 01.22 | Hợp tác xã Nông nghiệp và Dịch vụ Sơn Liên | Thôn Nước Vương, xã Sơn Liên, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | VietGAP Trồng trọt | TCVN 11892-1:2017 | 06/11/2023 | 05/11/2026 | chứng nhận lần đầu | |
49 | 2023-0008/CN-FSMS | CIV | Hợp tác xã Mật ong Phương Di Bee | Làng Mơ Nú, xã Ia Kênh, Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | Sản xuất mật ong | TCVN ISO 22000:2018 / ISO 22000:2018 | 25/10/2023 | 18/12/2025 | duy trì | |
50 | 2023-0018/CN-HACCP | CIV | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Kim Phương (Tùng Phương – Du ký) | 25 - 33 Cao Bá Quát, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | Sản xuất thực phẩm | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 23/10/2023 | 22/10/2026 | chứng nhận lại |