Điện thoại 0236 3836155 - 0236 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 2022-0002/CN-QMS | CI | Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định | Số 02D Trần Hưng Đạo, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | ISO | ISO 9001:2015 | 16/05/2022 | 15/05/2025 | duy trì | |
42 | 2022-0008/CN-HACCP | CI | Công ty TNHH thủy sản An Hải | Lô B4.03 Khu A, Khu công nghiệp Nhơn Hội, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | HACCP | U.S.FDA HACCP rules in 21 CFR part 123 (HACCP FDA) | 16/05/2022 | 15/05/2025 | duy trì | |
43 | 2022-0007/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định | Số 02D Trần Hưng Đạo, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | HACCP | U.S.FDA HACCP rules in 21 CFR part 123 (HACCP FDA) | 16/05/2022 | 15/05/2025 | duy trì | |
44 | 2022-0006/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Định | Số 02D Trần Hưng Đạo, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 16/05/2022 | 15/05/2025 | duy trì | |
45 | 2022-0005/CN-HACCP | CI | Công ty Cổ phần đông lạnh Quy Nhơn | 04 đường Phan Chu Trinh, thành phố Quy nhơn, tỉnh Bình Định | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 29/04/2022 | 17/02/2023 | duy trì | |
46 | 2022-0011/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Ân Thạnh, Hoài Ân | Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | duy trì | |
47 | 2022-0010/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | duy trì | |
48 | 2022-0009/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Bình Tường, Tây Sơn | Xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | duy trì | |
49 | 2022-0008/VietGAP | 01.13 | Nhóm sản xuất Rau an toàn Tây Giang, Tây Sơn | Thôn Hữu Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | duy trì | |
50 | 2022-0007/VietGAP | 01.13 | Nhóm 02 sản xuất rau an toàn Phước Sơn, Tuy Phước | Thôn Xuân Phương, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 25/04/2022 | 24/04/2025 | duy trì |