Điện thoại 0236 3836155 - 0236 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | 2022-0018/VietGAP | 01.47 | Trại gà Nguyễn Thanh Phi Long 3 | Ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Hoạt động chăn nuôi gà thịt | 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 04/11/2022 | 03/11/2024 | chứng nhận lại | |
62 | 2022-0024/CN-HACCP | CIV | Công ty TNHH Thịnh Phát Danh Trà | Số 08D Lê Lai, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 20/10/2022 | 07/04/2025 | giám sát chuyển đổi | |
63 | 2022-0023/CN-HACCP | CIV | Công ty TNHH Sinh học Sạch | 151B Ngô Gia Tự, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 20/10/2022 | 19/10/2025 | chứng nhận lần đầu | |
64 | 2022-0022/CN-HACCP | CI | Công ty TNHH Chăn nuôi Long Bình | 53 Đỗ Quang Đẩu, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 20/10/2022 | 03/11/2024 | chứng nhận lần đầu | |
65 | 2022-0017/VietGAP | 01.13 | Công ty TNHH Viết Hiền | Khối 1, phường Tân Hòa, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | VietGAP | TCVN 11892-1:2017 | 03/10/2022 | 02/10/2025 | chứng nhận lại | |
66 | 2022-0021/CN-HACCP | CI | Chi nhánh Ninh Thuận – Công ty TNHH XNK Dalu Surimi | Thôn Lộc Sơn 3, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận | HACCP | U.S.FDA HACCP rules in 21 CFR part 123 (HACCP FDA) | 14/09/2022 | 13/09/2025 | chứng nhận lần đầu | |
67 | 2022-0020/CN-HACCP | CI | Chi nhánh Ninh Thuận – Công ty TNHH XNK Dalu Surimi | Thôn Lộc Sơn 3, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 14/09/2022 | 13/09/2025 | chứng nhận lần đầu | |
68 | 2022-0019/CN-HACCP | DI | Công ty TNHH Dịch vụ và Sản xuất Tam Phát | Thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 29/08/2022 | 04/08/2025 | chứng nhận lại | |
69 | 2022-0018/CN-HACCP | CII, CIII, CIV | Công ty Cổ phần Thực phẩm CJ Cầu Tre | 125/208 Lương Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | HACCP | CXC 1-1969, Rev.2020 | 22/08/2022 | 30/08/2024 | giám sát chuyển đổi | |
70 | 2022-0003/CN-QMS | 22.25 | Công ty Cổ phần Gia Nguyễn | Lô 45, Đường số 2, KCN Đà Nẵng, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | ISO | TCVN ISO 9001:2015/ ISO 9001:2015 | 15/08/2022 | 15/08/2025 | chứng nhận lần đầu |