Điện thoại (0236) 3836155 / (0236) 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | 2020-0044/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Định Bình, Vĩnh Thạnh | thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông | TCVN 11892-1:2017 | 14/12/2020 | 14/12/2023 | hủy bỏ | |
222 | 2020-0027/VietGAP | 01.13, 01.28, 01.29 | Công ty Cổ phần Phát triển Dược liệu Tây Nguyên | Buôn Ea Mar, xã Krông Na, huyện Bôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk | Cam, bưởi, quýt, mít, mãng cầu na, nhãn, ổi, xoài, dừa, nấm linh chi và các loại nấm ăn khác | TCVN 11892-1:2017 | 14/08/2020 | 14/08/2023 | hủy bỏ | |
223 | 2019-0008/VietGAP | 01.29 | Công ty Cổ phần chè Bàu Cạn | Km 188, Quốc lộ 19, xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai | Bơ | TCVN 11892-1:2017 | 06/09/2019 | 06/09/2022 | hủy bỏ | |
224 | 2018-0026/VietGAP | 01.29 | Công ty Cổ phần chè Bàu Cạn | Km 188, Quốc lộ 19, xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai | Chè búp tươi, cà phê | TCVN 11892-1:2017 | 21/11/2018 | 21/11/2021 | hủy bỏ | |
225 | 2024-0002/CN-HACCP | CIV | Hợp tác xã Nông nghiệp Ngọc An | Khu phố Ngọc An Trung, Phường Hoài Thanh Tây, Thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất dầu dừa, bánh tráng dừa | CXC 1-1969, Rev.2020 (HACCP Codex 2020) | 02/03/2024 | 01/03/2027 | chứng nhận lại | |
226 | 2020-0009/CN-HACCP | CIV | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Kim Phương (Tùng Phương – Du Ký) | 25 – 33 Cao Bá Quát, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | Sản xuất thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 22/10/2020 | 22/10/2023 | hết hiệu lực | |
227 | 2020-0003/CN-HACCP | CII, CIII | Cơ sở Ngọc Tuấn | 85/30 Lê Lai, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | Sản xuất và kinh doanh thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 06/03/2020 | 06/03/2023 | hủy bỏ | |
228 | 2019-0022/CN-HACCP | CIV | Công ty TNHH Sinh Học Sạch | 48 Võ Trường Toản, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Sản xuất thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 18/12/2019 | 18/12/2022 | hủy bỏ | |
229 | 2019-0021/CN-HACCP | CIV | Công ty TNHH Một thành viên Lao Bảo Electronics | Khóm Tây Chín, thị Trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Sản xuất thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 18/12/2019 | 18/08/2022 | hết hiệu lực | |
230 | 2019-0015/CN-HACCP | CIV | Công ty Cổ Phần Chè Bàu Cạn | Km 188, Quốc lộ 19, xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai | Chế biến trà, cà phê | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 24/10/2019 | 24/10/2022 | hủy bỏ |