Điện thoại 0236 3836155 - 0236 3955656
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ
Trao đổi ngay và luôn
Tìm kiếm | Stt | Số chứng chỉ | NACE code/ Mã loại hình | Tên tổ chức | Địa chỉ | Lĩnh vực chứng nhận | Tiêu chuẩn | Ngày hiệu lực | Ngày hết hiệu lực | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
111 | 2021-0013/VietGAP | 01.13, 01.22 | Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Nông sản Phong Thúy | Tổ 27 Lê Hồng Phong, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | Rau ăn lá, ăn bông, ăn củ, ăn quả, cây ăn quả | TCVN 11892-1:2017 | 10/08/2021 | 09/08/2024 | duy trì | |
112 | 2020-0048/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Mỹ Phong, Phù Mỹ | thôn Phú Đức, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 15/12/2020 | 15/12/2023 | duy trì | |
113 | 2020-0047/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Cát Tài, Phù Cát | xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông và quả đu đủ | TCVN 11892-1:2017 | 15/12/2020 | 15/12/2023 | duy trì | |
114 | 2020-0044/VietGAP | 01.13 | Nhóm cùng sở thích sản xuất Rau an toàn Định Bình, Vĩnh Thạnh | thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | Rau lá, rau củ, rau quả, rau thân, rau bông | TCVN 11892-1:2017 | 14/12/2020 | 14/12/2023 | duy trì | |
115 | 2020-0027/VietGAP | 01.13, 01.28, 01.29 | Công ty Cổ phần Phát triển Dược liệu Tây Nguyên | Buôn Ea Mar, xã Krông Na, huyện Bôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk | Cam, bưởi, quýt, mít, mãng cầu na, nhãn, ổi, xoài, dừa, nấm linh chi và các loại nấm ăn khác | TCVN 11892-1:2017 | 14/08/2020 | 14/08/2023 | duy trì | |
116 | 2018-0025/VietGAP | 01.13 | TT Phân Phối Thực Phẩm Tươi Sống thuộc Liên Hiệp Hợp Tác Xã Thương Mại TP.Hồ Chí Minh (Saigon CO.OP) | Lô 97+105, 98+106 Đường số 3, KCN Sóng Thần, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Rau ăn lá, ăn củ, ăn quả tươi | "TCVN 11892-1:2017" | 21/11/2018 | 21/11/2021 | duy trì | |
117 | 2019-0008/VietGAP | 01.29 | Công ty Cổ phần chè Bàu Cạn | Km 188, Quốc lộ 19, xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai | Bơ | TCVN 11892-1:2017 | 06/09/2019 | 06/09/2022 | duy trì | |
118 | 2018-0026/VietGAP | 01.29 | Công ty Cổ phần chè Bàu Cạn | Km 188, Quốc lộ 19, xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai | Chè búp tươi, cà phê | TCVN 11892-1:2017 | 21/11/2018 | 21/11/2021 | duy trì | |
119 | 2020-0015/CN-HACCP | CIV | Hợp tác xã Nông nghiệp Ngọc An | Khu phố Ngọc An Trung, Phưởng Hoài Thanh Tây, Thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | Sản xuất thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 29/12/2020 | 29/12/2023 | duy trì | |
120 | 2020-0009/CN-HACCP | CIV | Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Kim Phương (Tùng Phương – Du Ký) | 25 – 33 Cao Bá Quát, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | Sản xuất thực phẩm | TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1_1969, Rev.4-2003) | 22/10/2020 | 22/10/2023 | duy trì |