icon-phone.gif

Điện thoại (0236) 3836155 / (0236) 3955656

167 - 175 Chương Dương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

icon-time.gif

Giờ làm việc: 7h30 - 11h30, 13h00 - 17h00

từ thứ Hai đến thứ Sáu, thứ Bảy & Chủ Nhật: nghỉ

icon-calendar.gif

Sắp xếp lịch hẹn

Trao đổi ngay và luôn

Tìm kiếm Stt Lĩnh vực Chi tiêu Nền mẫu Phương pháp phân tích Kỹ thuật phân tích Giới hạn phát hiện ISO 17025 Chỉ định Thời gian phân tích
1 Hóa học Xác định hàm lượng acid benzoic/muối benzoate Thực phẩm 3.5/CL2.PP.3.11 Ver.01.2021 (Ref. Journal of chromatography A, 1073 (2005)) HPLC/PDA LOD = 20 mg/kg, LOQ = 60 mg/kg BoA NAFIQAD 2 ngày
2 Hóa học Xác định hàm lượng acid sorbic/ muối sorbate Thực phẩm 3.5/CL2.PP.3.11 Ver.01.2021 (Ref. Journal of chromatography A, 1073 (2005)) HPLC/PDA LOD = 10 mg/kg, LOQ = 30 mg/kg BoA NAFIQAD 2 ngày
3 Hóa học Xác định hàm lượng Rhodamine B Thực phẩm 3.5/CL2.PP.3.28 Ver.01.2021 (Ref.TCVN 8670:2011) HPLC/FLD LOD = 100 µg/kg, LOQ = 300 µg/kg BoA NAFIQAD 3 ngày
4 Hóa học Xác định hàm lượng Asen vô cơ [(As (III) và As (V)] Thực phẩm 3.5/CL2.PP.4.17 Ver.01.2021 (Ref. E.AM.4.11 (FDA)) LC/ICP/MS LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg BoA NAFIQAD 4 ngày
5 Hóa học Bari (Ba) Thực phẩm 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) ICP/MS LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg BoA NAFIQAD 2 ngày
6 Hóa học Xesi (Cs) Thực phẩm 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) ICP/MS LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg BoA NAFIQAD 2 ngày
7 Hóa học Thiếc (Sn) Thực phẩm 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) ICP/MS LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg BoA NAFIQAD 2 ngày
8 Hóa học Kẽm (Zn) Thực phẩm 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) ICP/MS LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg BoA NAFIQAD 2 ngày
9 Hóa học Coban (Co) Thực phẩm 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) ICP/MS LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg BoA NAFIQAD 2 ngày
10 Hóa học Sắt (Fe) Thực phẩm 3.5/CL2.PP.4.14 Ver.01.2021 (Ref: AOAC2015.01: 2015) ICP/MS LOD = 5.0 µg/kg, LOQ = 15 µg/kg BoA NAFIQAD 2 ngày
icon-up.gif